🔮 Phong thủy và vận mệnh tuổi Giáp Thân 2004 – Nam & Nữ mạng
Xin chào các bạn,
Trong bài viết này, Centimet xin chia sẻ những hướng phong thủy tốt, vận mệnh tổng quan, tình duyên – công danh – sự nghiệp cho tuổi Giáp Thân 2004, cả Nam và Nữ mạng.
🧑🦱 I. Giáp Thân 2004 – Nam mạng
- Dương lịch: 22/01/2004 – 08/02/2005
- Âm lịch: Giáp Thân
- Mệnh: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối)
- Cung mệnh: Khôn, hành Thổ, hợp hướng Tây Nam
🔰 Hướng tốt:
- Đông Bắc – Sinh khí
- Tây Bắc – Diên niên (Phúc đức)
- Tây – Thiên y
- Tây Nam – Phục vị
⚠️ Hướng xấu cần tránh:
- Bắc – Tuyệt mệnh
- Đông Nam – Ngũ quỷ
- Đông – Họa hại
- Nam – Lục sát
👩 II. Giáp Thân 2004 – Nữ mạng
- Dương lịch: 22/01/2004 – 08/02/2005
- Âm lịch: Giáp Thân
- Mệnh: Tuyền Trung Thủy
- Cung mệnh: Khảm, hành Thủy, hợp hướng Bắc
🔰 Hướng tốt:
- Đông Nam – Sinh khí
- Nam – Diên niên (Phúc đức)
- Đông – Thiên y
- Bắc – Phục vị
⚠️ Hướng xấu cần tránh:
- Tây Nam – Tuyệt mệnh
- Đông Bắc – Ngũ quỷ
- Tây – Họa hại
- Tây Bắc – Lục sát
🧿 Vật phẩm phong thủy cho mệnh Thủy
- Đá quý: Thạch anh đen, thạch anh tóc đen, đá mắt hổ xanh, ngọc trai đen
- Màu sắc hợp: Đen, xanh biển, trắng
- Tránh dùng: Vàng, nâu đất (mệnh Thổ khắc Thủy)
💕 Tình duyên – Công danh – Sự nghiệp – Tuổi hợp
📌 Nam Giáp Thân
- Tình duyên:
- Sinh tháng 8, 12 AL: 3 lần thay đổi
- Sinh tháng 1, 2, 3, 4, 5, 9, 10 AL: 2 lần thay đổi
- Tháng còn lại: Hôn nhân thuận lợi hơn
- Tuổi hợp làm ăn: Giáp Thân, Bính Tuất, Đinh Sửu
- Kết hôn tốt với: Nhâm Tuất, Ất Sửu, Mậu Thìn, Kỷ Mùi
- Tuổi đại kỵ: Canh Thân, Quý Hợi, Nhâm Thân, Ất Hợi, Mậu Dậu, Giáp Ngọ
- Giờ xuất hành hợp: Giờ lẻ, ngày chẵn, tháng chẵn
📌 Nữ Giáp Thân
- Tình duyên theo tháng sinh:
- Tháng 4, 9, 12 AL: Trắc trở, phải 20 tuổi mới ổn
- Tháng 1, 2, 5, 10 AL: Tình cảm đến muộn, lạnh nhạt
- Tháng 3, 6, 7, 8, 11 AL: Hôn nhân viên mãn
- Tuổi hợp làm ăn: Giáp Thân, Mậu Tý, Canh Dần
- Kết hôn tốt với:
- Tình cảm tốt: Giáp Thân, Mậu Tý
- Tài lộc mạnh: Canh Dần, Quý Tỵ
- Công danh: Nhâm Ngọ, Tân Tỵ
- Không hợp kết hôn với: Bính Tuất, Nhâm Thìn, Kỷ Sửu, Quý Mùi
- Năm kỵ cưới gả: 20, 26, 32, 44 tuổi
- Tuổi đại kỵ: Ất Dậu, Đinh Hợi, Tân Mão, Đinh Dậu, Kỷ Hợi, Kỷ Mão
- Giờ xuất hành hợp: Ngày chẵn
📈 Diễn tiến vận mệnh theo từng giai đoạn
📆 Nam mạng:
- 23–27 tuổi: Gặp nhiều biến động, năm 27 đột phá mạnh
- 28–35 tuổi: Công việc – tình cảm dần ổn định
- 36–40 tuổi: Tránh xuất hành lớn, cẩn trọng tháng 6, 9
- 41–45 tuổi: Tình cảm – công việc tốt, đề phòng tháng 4, 5
- 46–50 tuổi: Cẩn trọng sức khỏe, tài chính ổn định
- 51–60 tuổi: Trung bình, nên sống thiện lành, sức khỏe là chính
📆 Nữ mạng:
- 18–22 tuổi: Tình cảm biến động, có vận thi cử
- 23–30 tuổi: Giai đoạn thăng hoa cả tình – tiền – công danh
- 31–35 tuổi: Ổn định, gia đạo vui vẻ
- 36–40 tuổi: Có năm thuận, có năm nên cẩn trọng (năm 38)
- 41–45 tuổi: Hạn chế đầu tư lớn, có chuyện không vui
- 46–50 tuổi: Tài lộc – sự nghiệp ổn, gia đạo có tin vui
- 51–60 tuổi: Sức khỏe suy giảm, nên giữ tâm an, sống thiện
🤝 Lời kết
Bài viết này mang tính tham khảo dựa trên tử vi truyền thống. Dù vậy, hãy luôn tin rằng:
👉 “ĐỨC NĂNG THẮNG SỐ” – Sống tử tế, sống có ích, thì may mắn và bình an sẽ luôn đến bên bạn.
📢 Bạn sinh năm khác? Xem thêm tử vi các tuổi:
1958 – 2005
👉 (Bạn có thể thêm link dẫn nội dung theo từng năm tại đây)
1958 ; 1959 ; 1960 ; 1961 ; 1962 ; 1963 ; 1964 ; 1965 ; 1966 ; 1967
1968 ; 1969 ; 1970 ; 1971 ; 1972 ; 1973 ; 1974 ; 1975 ; 1976 ; 1977 1978 ; 1979 ; 1980; 1981; 1982 ; 1983 ; 1984; 1985 ; 1986; 1987; 1988 ; 1989; 1990; 1991; 1992; 1993; 1994; 1995; 1996; 1997; 1998 ; 1999 ; 2001; 2002; 2003; 2004 ; 2005; 2000