Dưới đây là phân tích chi tiết đơn giá vật tư và nhân công cho ngôi nhà 2 tầng, diện tích 6m x 8m (48m²/sàn, tổng 96m²), 3 WC, 3 phòng ngủ, 1 khách, 1 bếp, móng đơn giằng 200×300, mái tôn, với chi phí trọn gói 550 triệu (chưa bao gồm bếp và nội thất rời như bàn ghế, giường, tủ…).
🏠 THÔNG TIN CƠ BẢN
Hạng mục |
Thông tin |
Diện tích xây dựng |
6m x 8m x 2 tầng = 96m² |
Kết cấu móng |
Móng đơn, giằng móng 200×300 |
Khung chính |
Cột – dầm – sàn bê tông cốt thép |
Mái |
Mái tôn lạnh, khung thép mạ |
Tổng đầu tư |
550 triệu (~5.7 triệu/m²) |
Chức năng |
1 phòng khách, 1 bếp, 3 phòng ngủ, 3 WC |
📊 PHÂN BỔ CHI PHÍ DỰ KIẾN
Hạng mục |
Giá trị ước tính (triệu VNĐ) |
Móng, khung BTCT |
135 |
Xây tô, trát, chống thấm |
60 |
Mái tôn, trần thạch cao |
30 |
Hệ thống điện – nước |
27 |
Thiết bị vệ sinh, đèn chiếu sáng |
20 |
Hoàn thiện (gạch, sơn, cửa…) |
105 |
Nhân công trọn gói |
120 |
Cổng, bậc tam cấp, lan can |
13 |
Dự phòng phát sinh |
40 |
Tổng cộng |
550 triệu đồng |
🧱 I. MÓNG – KHUNG – KẾT CẤU BTCT

Hạng mục |
Chi tiết |
Thành tiền |
Đào móng, xử lý nền |
~20m³ |
3 triệu |
Móng đơn BTCT |
6 móng + 35m giằng móng |
30 triệu |
Cột, dầm BTCT |
6x8m, 2 tầng |
60 triệu |
Sàn BTCT tầng 1 + tầng 2 |
48m² x 2 x 0.12m = ~11.5m³ |
35 triệu |
Cốt pha, cốp pha gỗ |
Sàn, cột, dầm |
7 triệu |
Tổng khung kết cấu |
|
135 triệu |
🧱 II. PHẦN XÂY – TRÁT – CHỐNG THẤM
Hạng mục |
Số lượng / Diện tích |
Thành tiền |
Gạch xây (tường 110 + ngăn) |
~16.000 viên |
20 triệu |
Xi măng – cát xây tô |
~16m³ |
12 triệu |
Trát vữa tường trong, ngoài |
~230m² |
22 triệu |
Chống thấm Sika (WC + chân tường) |
3 WC |
6 triệu |
Tổng xây tô |
|
60 triệu |

🏠 III. MÁI – TRẦN – BAN CÔNG
Hạng mục |
Chi tiết |
Thành tiền |
Mái tôn lạnh |
48m² khung thép + tôn 3 lớp |
15 triệu |
Trần thạch cao phòng khách |
20m² |
6 triệu |
Trần thạch cao phòng ngủ |
3 phòng x 10m² |
6 triệu |
Mái che sân phơi đơn giản |
4m² |
3 triệu |
Tổng phần mái – trần |
|
30 triệu |
⚡ IV. HỆ THỐNG ĐIỆN
Hạng mục |
Số lượng |
Thành tiền |
Dây Cadivi 1.5, 2.5, 4.0 |
150m |
3 triệu |
Ống luồn dây PVC, đế âm |
150m |
1.8 triệu |
CB tổng + nhánh |
1 tủ điện |
1 triệu |
Công tắc, ổ cắm |
25 bộ |
1.5 triệu |
Bóng đèn led tròn + led ốp trần |
30 cái |
3 triệu |
Quạt hút WC |
3 cái |
0.8 triệu |
Nhân công điện |
|
2.5 triệu |
Tổng phần điện |
|
13.6 triệu |
🚰 V. HỆ THỐNG NƯỚC
Hạng mục |
Số lượng / Chi tiết |
Thành tiền |
Ống PPR D20, D25 (cấp) |
60m |
1.5 triệu |
Ống PVC D60, D90 (thoát) |
40m |
1.2 triệu |
Co, tê, van, keo |
~40 bộ |
1 triệu |
Bồn nước Inox 1000L |
1 bộ |
2 triệu |
Máy bơm nước |
1 bộ |
1.5 triệu |
Máy nước nóng |
2 bộ |
3 triệu |
Nhân công lắp đặt |
|
2.2 triệu |
Tổng phần nước |
|
12.4 triệu |
🚽 VI. THIẾT BỊ VỆ SINH (3 WC)

Thiết bị |
Số lượng |
Đơn giá TB |
Tổng tiền |
Bồn cầu liền két |
3 cái |
1.5 triệu |
4.5 triệu |
Lavabo + vòi nước |
3 bộ |
1 triệu |
3 triệu |
Sen tắm nóng lạnh |
3 bộ |
1.3 triệu |
3.9 triệu |
Gương + phụ kiện treo |
3 bộ |
500k |
1.5 triệu |
Vách kính phòng tắm |
1 bộ |
1.5 triệu |
1.5 triệu |
Tổng thiết bị WC |
|
|
14.4 triệu |
🚪 VII. HOÀN THIỆN (CỬA, SƠN, GẠCH…)
Hạng mục |
Số lượng / diện tích |
Thành tiền |
Cửa chính nhôm kính |
1 bộ |
7 triệu |
Cửa phòng gỗ MDF |
4 bộ |
10 triệu |
Cửa sổ nhôm kính |
5 bộ |
6 triệu |
Sơn nước trong – ngoài |
300m² |
22 triệu |
Gạch nền 60×60 |
96m² |
15 triệu |
Gạch ốp tường WC |
60m² |
7 triệu |
Lan can sắt + sơn |
6m |
5 triệu |
Cầu thang + tay vịn sắt |
1 bộ |
8 triệu |
Tổng hoàn thiện |
|
80 triệu |
👷 VIII. NHÂN CÔNG
Hạng mục |
Giá trị |
Phần thô |
70 triệu |
Phần hoàn thiện |
50 triệu |
Tổng nhân công |
120 triệu |
🏡 IX. CỔNG – TAM CẤP – PHỤ KIỆN NGOÀI NHÀ
Hạng mục |
Thành tiền |
Bậc tam cấp + lát gạch |
3 triệu |
Cổng sắt + sơn |
6 triệu |
Lan can trước nhà |
4 triệu |
Tổng phụ kiện ngoài nhà |
13 triệu |
🔧 X. DỰ PHÒNG – PHÁT SINH
Hạng mục |
Thành tiền |
Nâng cấp vật tư nội thất nhẹ |
20 triệu |
Phát sinh phần móng, mái nhỏ |
10 triệu |
Điểm nhấn thẩm mỹ (ốp đá, đèn trang trí) |
10 triệu |
Tổng dự phòng |
40 triệu |
✅ TỔNG KẾT CHI PHÍ
Hạng mục |
Giá trị (triệu VNĐ) |
Móng + khung BTCT |
135 |
Xây tô, trát |
60 |
Mái + trần |
30 |
Hệ thống điện – nước |
26 |
Thiết bị vệ sinh |
14 |
Hoàn thiện |
80 |
Nhân công |
120 |
Cổng, phụ kiện ngoài nhà |
13 |
Dự phòng phát sinh |
40 |
Tổng cộng |
550 triệu đồng |
Bạn có thể yêu cầu thêm:
- ✅ File Excel chi tiết các hạng mục vật tư + nhân công
- ✅ Phối cảnh 3D mặt tiền đơn giản theo mẫu này
- ✅ Mặt bằng bố trí công năng 2 tầng tối ưu
Hãy nói mình biết nếu bạn cần xuất các phần này!