Dưới đây là bản phân tích vật tư và đơn giá chi tiết cho ngôi nhà lắp ghép cấp 4 diện tích 6m x 10m = 60m², với thiết kế gồm:
- 1 phòng khách + bếp (18.94m²)
- 3 phòng ngủ (8.18m², 7.89m², 11.06m²)
- 1 WC + sân phơi
Tổng đơn giá trọn gói: 390 triệu đồng (bao gồm vật tư + nhân công + lắp đặt hoàn thiện)
🔧 I. KẾT CẤU CHÍNH VÀ KHUNG NHÀ
Hạng mục |
Số lượng |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
Khung sắt hộp (100x100x2mm) |
~320m |
180,000/m |
57,600,000 |
Thanh giằng – sắt hộp 50×50 |
~180m |
110,000/m |
19,800,000 |
Mái tôn giả ngói + xà gồ |
~70m² |
280,000/m² |
19,600,000 |
Tấm panel EPS (vách + trần) |
140m² (2.4m cao x 60m dài) |
340,000/m² |
47,600,000 |
Vít, phụ kiện lắp ghép |
Trọn gói |
4,000,000 |
4,000,000 |
Tổng phần khung |
|
|
148,600,000 |
🧱 II. HOÀN THIỆN NGOẠI – NỘI THẤT
Hạng mục |
Diện tích/SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Sàn gạch 60×60 |
60m² |
180,000/m² |
10,800,000 |
Cửa chính nhôm kính |
2m x 2.2m |
3,200,000/m² |
14,080,000 |
Cửa sổ nhôm kính |
3 bộ x 1.2m x 1.2m |
2,000,000/bộ |
6,000,000 |
Sơn nội thất + ngoại thất |
200m² (tường + trần) |
70,000/m² |
14,000,000 |
Phào chỉ trang trí |
40m |
30,000/m |
1,200,000 |
Toilet (bồn cầu, lavabo) |
1 bộ |
4,500,000 |
4,500,000 |
Kính phòng tắm |
1.8m² |
850,000/m² |
1,530,000 |
Tổng hoàn thiện |
|
|
52,110,000 |
🔌 III. HỆ THỐNG ĐIỆN – NƯỚC
Điện:
Vật tư |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Dây điện Cadivi 2×1.5mm |
120m |
6,000/m |
720,000 |
Dây điện Cadivi 2×2.5mm |
80m |
9,000/m |
720,000 |
Ống luồn điện D20 |
100m |
5,000/m |
500,000 |
Co, cút, nối điện nhựa |
50 cái |
2,000/cái |
100,000 |
Bóng đèn LED âm trần |
12 cái |
90,000/cái |
1,080,000 |
Đèn tuýp LED phòng khách |
2 cái |
250,000/cái |
500,000 |
Công tắc điện |
8 cái |
40,000/cái |
320,000 |
Ổ cắm điện 3 chấu |
8 cái |
50,000/cái |
400,000 |
Aptomat tổng + phụ |
1 bộ |
650,000 |
650,000 |
Tổng hệ thống điện |
|
|
5,990,000 |
Nước:
Vật tư |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Ống PPR D20 |
20m |
12,000/m |
240,000 |
Ống PPR D27 |
10m |
20,000/m |
200,000 |
Ống PPR D42 |
5m |
40,000/m |
200,000 |
Co, tê, cút, van PPR |
25 cái |
10,000/cái |
250,000 |
Lavabo + vòi + xả |
1 bộ |
1,200,000 |
1,200,000 |
Sen tắm nóng lạnh |
1 bộ |
1,500,000 |
1,500,000 |
Bồn nước inox 500L |
1 bộ |
2,500,000 |
2,500,000 |
Bơm nước tăng áp mini |
1 bộ |
950,000 |
950,000 |
Tổng hệ thống nước |
|
|
7,040,000 |
📦 IV. NỘI THẤT CƠ BẢN
Hạng mục |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Giường ngủ gỗ công nghiệp |
3 cái |
3,500,000/cái |
10,500,000 |
Tủ quần áo gỗ 1.6m |
3 cái |
3,000,000/cái |
9,000,000 |
Bộ bàn ăn 6 ghế |
1 bộ |
6,500,000 |
6,500,000 |
Sofa + bàn trà phòng khách |
1 bộ |
7,500,000 |
7,500,000 |
Rèm cửa nhựa + vải |
3 bộ cửa sổ + 1 cửa chính |
3,000,000 |
3,000,000 |
Tổng nội thất cơ bản |
|
|
36,500,000 |
🧱 V. NHÂN CÔNG & LẮP GHÉP
- Vận chuyển vật tư: 8,000,000
- Nhân công lắp ghép (15 ngày x 3 người): 30,000,000
- Hoàn thiện + vệ sinh + thử điện nước: 2,500,000
→ Tổng chi phí nhân công: 40,500,000
✅ TỔNG CHI PHÍ HOÀN THIỆN
Mục |
Chi phí (VNĐ) |
Phần khung kết cấu |
148,600,000 |
Hoàn thiện nội ngoại thất |
52,110,000 |
Hệ thống điện nước |
13,030,000 |
Nội thất cơ bản |
36,500,000 |
Nhân công |
40,500,000 |
Dự phòng + phát sinh (10%) |
39,000,000 |
Tổng cộng |
~390,000,000 |
Nếu bạn cần bản vẽ 3D nội thất, bảng Excel hoặc file PDF của báo giá này, vui lòng cho biết.