Dưới đây là bảng tính toán chi tiết khối lượng vật tư phần thô cho một ngôi nhà 2 tầng, diện tích xây dựng 5m x 20m = 100m²/sàn, tổng cộng 200m²:
📐 Thông tin cơ bản:
-
Diện tích xây dựng: 5m x 20m = 100m² x 2 tầng = 200m²
-
Kết cấu phổ biến: Móng đơn – khung bê tông cốt thép – tường gạch 100/220 – mái tôn
-
Chiều cao tầng: 3,6m
-
Mái tôn có khung xà gồ thép hộp
📊 TÍNH KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ PHẦN THÔ
1. 🔩 Sắt thép xây dựng (cho móng, cột, dầm, sàn, đà kiềng…)
Loại cấu kiện | Sắt cần thiết (kg/m²) | Khối lượng |
---|---|---|
Móng + Cột + Dầm | ~80–90 kg/m² | 16.000–18.000 kg |
Dự phòng hao hụt 5% | — | ~1.000 kg |
Tổng cộng | — | ~17–19 tấn sắt thép phi 10–20 (TISCO, Pomina, Hòa Phát…) |
2. 🧱 Gạch xây tường (gạch ống 8x8x18 hoặc gạch đặc 220x105x55)
Tường dày | Khối lượng ước tính |
---|---|
Tường 100mm (gạch ống) | ~60 viên/m² tường |
Tổng diện tích tường (ước tính 150m²) | ~9.000 viên |
Tường 220mm (vách chịu lực) | Nếu có: +3.000–4.000 viên |
Tổng cộng | ~12.000 – 13.000 viên gạch |
3. ⚒ Xi măng (bao 50kg)
Hạng mục | Ước lượng |
---|---|
Bê tông (móng, dầm, sàn) | ~200 bao |
Xây + tô tường | ~100 bao |
Tổng cộng | ~300 bao xi măng PCB40 |
4. 🪨 Cát
Loại | Số lượng |
---|---|
Cát bê tông (cát vàng) | ~25 m³ |
Cát xây, tô (cát mịn) | ~30 m³ |
Tổng cộng | ~55 m³ |
5. 🪨 Đá
Loại đá | Số lượng |
---|---|
Đá 1×2 cho bê tông | ~35 m³ |
Đá 4×6 lót móng | ~10 m³ |
Tổng cộng | ~45 m³ |
6. 🧰 Ống nước PPR và phụ kiện
Loại ống PPR | Số mét ước tính | Phụ kiện đi kèm |
---|---|---|
D27 | 60–80m | 20 co, 10 T |
D34 | 40m | 12 co, 6 T |
D42 | 30m | 10 co, 4 Y |
D60 | 20m | 8 co, 4 T |
D90 | 15m | 6 co |
D114 | 10m (thoát chính) | 4 co, 2 Y |
Tổng phụ kiện | — | ~70 co, T, Y, nối thẳng, van, ống gắn tường |
🧠 Lưu ý: Số lượng cụ thể phụ thuộc bản vẽ cấp – thoát nước chi tiết.
7. ⚡ Dây điện Cadivi (Cu/PVC)
Loại | Dài (m) | Công dụng |
---|---|---|
1.5 mm² | 200m | đèn, công tắc |
2.5 mm² | 300m | ổ cắm thông thường |
4.0 mm² | 100m | bếp từ, nóng lạnh |
6.0 mm² | 60m | điều hòa, điện chính |
Tổng cộng | ~660m dây điện Cadivi lõi đồng |
8. 📦 Ống luồn dây điện (PVC tròn hoặc ruột gà)
Kích thước | Chiều dài ước tính |
---|---|
Ø20 – Ø25 | ~300 – 350m |
Co, nối ống, hộp điện âm | ~100 cái |
9. 🏗️ Xà gồ và mái tôn
Hạng mục | Khối lượng ước tính |
---|---|
Xà gồ thép hộp 50×100 | ~200m |
Mái tôn lạnh 5 sóng, dày 0.45mm | 110 – 130m² (bao phủ mái + đua mái) |
Đinh vít tôn + keo chống dột | ~300 chiếc |
📝 Tổng hợp vật tư phần thô (tóm tắt)
Vật tư | Khối lượng |
---|---|
Thép | 17–19 tấn |
Gạch | 12.000–13.000 viên |
Xi măng | 300 bao |
Cát (vàng + mịn) | 55 m³ |
Đá (1×2 + móng) | 45 m³ |
Ống PPR D27–D114 | ~180m + 70 phụ kiện |
Dây điện Cadivi | 660m |
Ống luồn + hộp | ~350m + 100 cái |
Xà gồ thép hộp | ~200m |
Tôn lạnh 5 sóng | ~120m² |
📌 Gợi ý: Cách sử dụng bảng tính này hiệu quả
-
Nếu bạn có bản vẽ kỹ thuật, có thể tính khối lượng chính xác hơn theo từng cấu kiện
-
Nên bổ sung 5–10% dự phòng hao hụt
-
Hãy phối hợp cùng kỹ sư dự toán hoặc nhà thầu chuyên nghiệp để kiểm tra lại trước khi mua vật tư số lượng lớn
📥 Bạn muốn mẫu bảng Excel tự động tính khối lượng vật tư theo diện tích, số tầng, loại kết cấu? Mình có thể gửi file cho bạn sử dụng ngay. Bạn cần không?