Bảng tính chi tiết khối lượng vật tư phần thô và hoàn thiện cho ngôi nhà cấp 4 diện tích 5x20m (100m²)

Dưới đây là bảng tính chi tiết khối lượng vật tư phần thô và hoàn thiện cho ngôi nhà cấp 4 diện tích 5x20m (100m²), bao gồm các hạng mục:

  • Phần thô: móng, cột, tường, mái

  • Phần hoàn thiện: lát nền, điện nước, trần, thiết bị vệ sinh, cửa…


✅ THÔNG TIN DỰ ÁN

  • Diện tích đất: 5m x 20m = 100m²

  • Diện tích xây dựng: toàn bộ diện tích đất

  • Kết cấu: móng đơn, khung BTCT, mái tôn

  • Bố trí công năng:

    • 1 phòng khách

    • 3 phòng ngủ

    • 1 bếp

    • 2 toilet

    • 1 sân sau giặt phơi


🧱 1. PHẦN THÔ – VẬT TƯ VÀ KHỐI LƯỢNG

🔩 Sắt, thép

Hạng mục Khối lượng (kg) Ghi chú
Móng, cột, dầm mái 2.500 – 3.000 Thép phi 10–20
Dự phòng hao hụt (5%) ~150
Tổng cộng ~3.200 kg ~3.2 tấn

🧱 Gạch xây

Tường 100mm 60 viên/m²
Diện tích tường (ước tính 100m²) ~6.000 viên
Vách phụ + tường ngăn ~2.000 – 3.000 viên
Tổng cộng ~9.000 viên gạch

🪨 Cát, đá, xi măng

Vật tư Khối lượng ước tính
Cát vàng đổ bê tông 10 m³
Cát mịn xây, tô 18 m³
Đá 1×2 13 m³
Đá 4×6 lót móng 4 m³
Xi măng PCB40 ~140 – 160 bao

🚰 Hệ thống ống nước PPR

Loại ống Chiều dài ước tính Phụ kiện
D27 40m 15 co, 6 T
D34 20m 8 co, 4 T
D42 15m 6 co, 2 Y
D60 10m 4 co, 2 T
D90 8m 3 co
D114 6m 2 co, 1 Y
Tổng phụ kiện ~50 phụ kiện các loại

⚡ Điện – dây Cadivi và ống luồn

Loại dây Dài (m) Công dụng
1.5 mm² 150m Chiếu sáng
2.5 mm² 200m Ổ cắm thường
4.0 mm² 80m Máy giặt, nước nóng
6.0 mm² 50m Tổng điện vào
Ống luồn PVC Ø20–25 250m Âm tường, âm trần
Hộp điện, co nối ~60 cái Cho 3PN, 2WC, khách

🏗️ Mái nhà

Vật liệu Khối lượng
Xà gồ hộp kẽm 50×100 ~120m
Tôn lạnh 5 sóng dày 0.45mm ~120m²
Vít tôn + silicon 300 vít, 2 tuýp keo

🎨 2. PHẦN HOÀN THIỆN – VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ

🧱 Gạch lát nền & ốp tường

Hạng mục Khối lượng
Gạch nền 60×60 cao cấp 100m²
Gạch ốp toilet 30×60 60m²
Keo chà ron 15kg

🚽 Thiết bị vệ sinh Inax

Hạng mục Số lượng
Bồn cầu 2 khối 2 cái
Lavabo + chân + vòi 2 bộ
Sen cây nóng lạnh 2 bộ
Gương + phụ kiện 2 bộ

Tổng chi phí: 20 – 25 triệu đồng


💡 Thiết bị điện Panasonic

Hạng mục Số lượng
Công tắc đơn 10 cái
Ổ cắm đôi 3 chấu 15 cái
Ổ cắm tivi/internet 2 cái
Đèn LED downlight âm trần 20 cái
Đèn led tube, cầu thang 6–8 bóng

Tổng chi phí: 8 – 12 triệu đồng


🚪 Cửa nhôm Xingfa

Hạng mục Kích thước Số lượng
Cửa chính 4 cánh 3m x 2.5m 1 bộ
Cửa sổ 2 cánh 1.2m x 1.2m 3 bộ
Cửa đi phòng ngủ 0.9m x 2.1m 3 bộ
Cửa toilet Nhôm kính mờ 2 bộ

Tổng chi phí: 40 – 50 triệu đồng


🪵 Trần thạch cao

Khu vực Diện tích Ghi chú
Phòng khách + bếp ~35m² Trần giật cấp
3 phòng ngủ ~45m² Trần phẳng
Toilet ~8m² Thạch cao chống ẩm
Tổng cộng ~90m² Vật tư + nhân công: 25 – 30 triệu đồng

💰 3. DỰ TRÙ CHI PHÍ TỔNG THỂ (VẬT TƯ)

Hạng mục Chi phí ước tính
Phần thô (vật liệu) 180 – 200 triệu VND
Phần hoàn thiện 150 – 200 triệu VND
Tổng vật tư (chưa nhân công) 330 – 400 triệu VND

📌 Lưu ý:

  • Các số liệu trên là ước tính trung bình, tùy vào:

    • Vật liệu chọn loại phổ thông hay cao cấp

    • Mức độ hoàn thiện nội thất

    • Giá vật tư theo từng tỉnh, thời điểm

  • Chưa bao gồm nhân công (~1.000.000 – 1.200.000đ/m² xây dựng)


 

📥 Bạn cần file Excel mẫu có thể tùy chỉnh vật liệu theo diện tích, giá vật tư, khối lượng tự động cập nhật? Mình có thể gửi ngay cho bạn – chỉ cần yêu cầu!

0 lượt thích · 0 bình luận · 0 chia sẻ
Thiết kế và xin phép xây dựng
Thiết kế và xin phép xây dựng