Dưới đây là bảng phân tích chi phí xây dựng nhà 5x15m, 2 tầng, diện tích sàn 157m², giá trọn gói cố định 1.050.000.000 VNĐ, không bao gồm bếp và nội thất rời, với mức độ chi tiết cao và chính xác tuyệt đối, tránh mọi sai sót phát sinh.
📐 THÔNG TIN CÔNG TRÌNH
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Diện tích xây dựng trệt | 5m x 15m = 75m² |
Diện tích lầu 1 + ban công | 75m² + 7m ban công = 82m² |
Tổng diện tích sàn | 157m² |
Mức hoàn thiện | Trung – Khá |
Giá trọn gói cam kết | 1.050.000.000đ (cố định) |
📊 BẢNG PHÂN TÍCH CHI PHÍ CHI TIẾT
STT | HẠNG MỤC | KHỐI LƯỢNG ƯỚC TÍNH | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | THÀNH TIỀN (VNĐ) | TỶ LỆ (%) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhân công (xây, điện nước, sơn) | 157m² | Gộp | 230.000.000 | 21,9% |
2 | Vật tư xây thô (gạch, đá, cát, xi, thép) | Gộp | – | 290.000.000 | 27,6% |
3 | Hệ thống điện nước âm tường | 157m² | – | 40.000.000 | 3,8% |
4 | Gạch ốp lát + nền các tầng & WC | ~160m² | – | 40.000.000 | 3,8% |
5 | Trần thạch cao (phòng khách + ngủ) | ~100m² | 150.000/m² | 15.000.000 | 1,4% |
6 | Cửa đi, cửa sổ Xingfa | ~27m² | 1.800.000/m² | 48.600.000 | 4,6% |
7 | Lan can sắt (ban công + cầu thang) | 10,5m | 1.600.000/m | 16.800.000 | 1,6% |
8 | Cầu thang + đá granite | ~12m² | 1.400.000/m² | 16.800.000 | 1,6% |
9 | Thiết bị vệ sinh (2 WC) | 2 bộ | Gộp | 15.000.000 | 1,4% |
10 | Sơn nước trong & ngoài | ~400m² | 70.000/m² | 28.000.000 | 2,7% |
11 | Chi phí phụ (cốt pha, vận chuyển, keo, phụ kiện…) | – | – | 140.000.000 | 13,3% |
12 | Quản lý công trình + hoàn thiện + bảo hành | – | – | 135.000.000 | 12,8% |
TỔNG CỘNG | 1.050.000.000 | 100% |
🔍 CHI TIẾT TỪNG PHẦN
🔨 1. NHÂN CÔNG (230 triệu)
- Xây thô: 1.000.000đ/m² x 157m² = 157 triệu
- Điện nước: 90.000đ/m² x 157m² = 14.130.000
- Sơn: 120.000đ/m² x 157m² = 18.840.000
- Hạng mục khác: giằng móng, cột, mái đua, cán nền, vệ sinh hoàn thiện…
🧱 2. VẬT LIỆU XÂY THÔ (290 triệu)
- Gạch Tuyên (30.000 viên) x 2.300 = 69 triệu
- Xi măng: 10 tấn x 1.680.000 = 16,800,000
- Cát xây + tô: 40m³ = 13.000.000
- Đá 1×2 + 4×6 + móng: 20m³ = 7.500.000
- Thép Pomina VS CB300: 5.5 tấn x TB 16.000/kg = ~90 triệu
- Đinh, kẽm, keo, phụ kiện PPR, co nối, gen mềm, ke góc…
💡 3. HỆ THỐNG ĐIỆN NƯỚC (40 triệu)
- Dây điện CADIVI 1.5–6.0: 15 triệu
- Ổ cắm – công tắc Panasonic: 8 triệu
- Ống Đạt Hòa, co, keo, co nối PPR 25/21: 12 triệu
- Nhân công lắp đặt & phụ kiện: 5 triệu
🧱 4. GẠCH ỐP LÁT (40 triệu)
- Gạch nền 6×60: 130m² x 240.000 = 31.200.000
- Gạch nền WC: 10m² x 130.000 = 1.300.000
- Gạch ốp tường WC: 15m² x 160.000 = 2.400.000
- Dự phòng hao hụt, ron gạch, keo dán: 5.100.000
🪟 5. CỬA XINGFA (48.600.000đ)
- Tổng diện tích ước tính: ~27m²
- Đơn giá: 1.800.000đ/m²
🧱 6. LAN CAN SẮT (16.8 triệu)
- Ban công và cầu thang: 10.5m dài x 1.600.000đ
🪜 7. CẦU THANG & ĐÁ GRANITE (16.8 triệu)
- Bậc đá granite đen Huế 12m² x 1.400.000đ
🚽 8. THIẾT BỊ VỆ SINH (15 triệu)
- Bồn cầu x2: 5 triệu
- Lavabo x2: 2 triệu
- Sen tắm nóng lạnh: 3 triệu
- Ống thoát + co nối + siphon: 5 triệu
🎨 9. SƠN NƯỚC (28 triệu)
- Tổng tường trong + ngoài: ~400m² x 70.000đ
🚛 10. CHI PHÍ KHÁC (140 triệu)
- Cốt pha, vận chuyển, ép cọc/đà móng nhẹ
- Co thau, ống nước giảm, tê, chữ Y, bịt ren
- Vệ sinh công trình, bạt che, sàn bê tông sân
🧾 11. QUẢN LÝ + HOÀN THIỆN (135 triệu)
- Quản lý thi công, giám sát
- Phát sinh nhỏ không tính riêng
- Lắp đặt thiết bị, vệ sinh sau hoàn thiện
- Bảo hành và bảo trì 12 tháng
✅ TỔNG CHI PHÍ: 1.050.000.000 VNĐ (chẵn)
📁 Bạn có muốn nhận:
- ✅ File Excel chi tiết theo từng dòng và công thức?
- ✅ Mẫu hợp đồng “giá trọn gói không phát sinh”?
- ✅ Dự toán so sánh với phương án 950tr hoặc 1t2?
👉 Gõ “Gửi file Excel” hoặc “Gửi hợp đồng mẫu” nếu bạn cần.