Dưới đây là bảng phân tích chi tiết đơn giá vật tư và nhân công cho ngôi nhà 3 tầng trên đất 5m x 20m, phần xây dựng nhà 5m x 15m (75m² sàn x 3 tầng = 225m²), sân trước 5m làm chỗ để xe, với tổng chi phí trọn gói 1 tỷ 530 triệu đồng, chưa bao gồm bếp và nội thất rời.
🏠 THÔNG TIN CHUNG:
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Diện tích đất | 5m x 20m = 100m² |
Diện tích xây dựng | 5m x 15m x 3 tầng = 225m² |
Sân trước | 5m x 5m = 25m² (lát gạch, cổng, cây xanh) |
Kết cấu | Móng đơn, khung BTCT sàn dầm cột bê tông |
Mái | Mái bê tông cốt thép |
Công năng dự kiến | 1 phòng khách, 1 bếp, 1 phòng thờ, 4 phòng ngủ, 3 WC, sân phơi |
Tổng đầu tư trọn gói | 1 tỷ 530 triệu đồng (~6.800.000đ/m²) |
📊 PHÂN BỔ CHI PHÍ TỔNG QUAN
Hạng mục | Giá trị (triệu VNĐ) |
---|---|
Móng + khung kết cấu BTCT | 360 |
Tường xây, tô trát | 110 |
Mái, sân phơi, trần thạch cao | 68 |
Hệ thống điện – nước | 48 |
Thiết bị vệ sinh – chiếu sáng | 30 |
Hoàn thiện (cửa, sơn, gạch…) | 245 |
Nhân công trọn gói | 390 |
Sân vườn – cổng – lan can | 35 |
Dự phòng, phát sinh, nâng cấp | 244 |
Tổng cộng | 1.530 triệu |
🧱 I. PHẦN MÓNG – KHUNG KẾT CẤU BTCT
Hạng mục | Khối lượng ước tính | Thành tiền |
---|---|---|
Đào đất, xử lý nền móng | ~40m³ | 8 triệu |
Móng đơn + giằng móng | 6 móng, giằng 70m | 85 triệu |
Cột, dầm BTCT (3 tầng) | Khoảng 2.5 tấn thép | 110 triệu |
Sàn BTCT 3 tầng (225m²) | 30m³ bê tông, sắt sàn D16 | 105 triệu |
Ván khuôn + đà giáo | Toàn bộ kết cấu | 52 triệu |
Tổng phần móng & kết cấu: ~360 triệu
🧱 II. PHẦN XÂY – TÔ TRÁT – NGĂN PHÒNG
Hạng mục | Diện tích / Số lượng | Thành tiền |
---|---|---|
Gạch xây tường 110mm | 28.000 viên (~170m²) | 34 triệu |
Vữa xây và tô | ~26m³ | 17 triệu |
Tô trát trong và ngoài | 420m² | 38 triệu |
Chống thấm WC & ban công | Sikatop, vữa chống thấm | 7 triệu |
Gạch bông gió (trang trí) | 10m² | 3 triệu |
Tổng phần xây tô: ~110 triệu
🏗️ III. PHẦN MÁI – SÂN THƯỢNG – TRẦN
Hạng mục | Diện tích / Chi tiết | Thành tiền |
---|---|---|
Mái bê tông cốt thép | 75m² | 25 triệu |
Chống thấm + lát sân thượng | 15m² | 5 triệu |
Trần thạch cao giật cấp | ~90m² phòng khách, bếp | 17 triệu |
Mái che sân thượng (tôn) | 12m² | 4 triệu |
Lan can kính hoặc sắt hộp | Ban công + sân thượng | 17 triệu |
Tổng phần mái & trần: ~68 triệu
⚡ IV. HỆ THỐNG ĐIỆN
Hạng mục | Số lượng / chiều dài ước tính | Thành tiền |
---|---|---|
Dây điện Cadivi các loại | ~200m dây 2×1.5, 2×2.5, 2×4.0 | 5 triệu |
Ống luồn, domino | 180m | 3 triệu |
Công tắc, ổ cắm | 25 bộ | 2 triệu |
Đèn LED các loại | 30 bóng + đèn trang trí | 4 triệu |
CB chống giật, tủ điện | 1 bộ | 1.5 triệu |
Quạt hút, quạt gắn tường | 3 cái | 1.5 triệu |
Nhân công điện | 3 triệu |
Tổng phần điện: ~20 triệu
🚰 V. HỆ THỐNG NƯỚC
Hạng mục | Khối lượng / Thiết bị | Thành tiền |
---|---|---|
Ống cấp PPR D20, D27 | 100m | 2 triệu |
Ống thoát PVC D60, D90 | 60m | 1.5 triệu |
Co, tê, van, keo dán | 60 cái | 1.2 triệu |
Bồn nước nhựa 1000L | 1 cái | 1.5 triệu |
Bơm tăng áp + nước nóng NLMT | 1 bộ | 4 triệu |
Nhân công hệ thống nước | 3 triệu |
Tổng hệ thống nước: ~13 triệu
🚽 VI. THIẾT BỊ VỆ SINH (3 WC)
Hạng mục | SL | Giá/SP | Tổng tiền |
---|---|---|---|
Bồn cầu 2 khối | 3 | 1.5 triệu | 4.5 triệu |
Lavabo + vòi nước | 3 bộ | 1 triệu | 3 triệu |
Sen cây nóng lạnh | 3 bộ | 1.5 triệu | 4.5 triệu |
Vách kính tắm | 3 bộ | 1.5 triệu | 4.5 triệu |
Phụ kiện, gương | 3 bộ | 500.000 | 1.5 triệu |
Tổng thiết bị WC: ~18 triệu
🚪 VII. PHẦN HOÀN THIỆN – CỬA – SƠN – LÁT
Hạng mục | Chi tiết | Thành tiền |
---|---|---|
Cửa chính nhôm kính lớn | 1 bộ | 12 triệu |
Cửa phòng MDF veneer | 5 bộ | 18 triệu |
Cửa sổ nhôm kính | 8 bộ | 14 triệu |
Gạch nền 60×60 cao cấp | 225m² x 140k/m² | 32 triệu |
Gạch ốp WC + bếp | 80m² | 12 triệu |
Sơn trong – ngoài | 600m² x 70k/m² | 42 triệu |
Cầu thang sắt + gỗ, kính | 1 bộ | 20 triệu |
Đá bếp, bậc tam cấp | 2 bộ | 7 triệu |
Trang trí tường / dán giấy | phòng khách + phòng thờ | 8 triệu |
Tổng phần hoàn thiện: ~165 triệu
🧑🔧 VIII. NHÂN CÔNG TRỌN GÓI
Loại công việc | Giá trị ước tính |
---|---|
Phần thô | 220 triệu |
Hoàn thiện | 170 triệu |
Tổng nhân công: ~390 triệu
🚪 IX. CỔNG – SÂN – HÀNG RÀO – TIỂU CẢNH
Hạng mục | Thành tiền |
---|---|
Sân trước lát gạch 5x5m | 8 triệu |
Cổng sắt 2 cánh có motor | 12 triệu |
Hàng rào + bồn cây nhỏ | 15 triệu |
Tổng mục này: ~35 triệu
🧮 X. DỰ PHÒNG – PHÁT SINH – NÂNG CẤP
- Vật tư cao cấp hơn (cửa nhôm kính Xingfa, trần thạch cao giật cấp nhiều cấp, gạch ốp giả đá, đèn chùm, lan can kính cường lực, WC Toto/Inax…)
- Hệ thống thoát nước mưa, chống nóng sân thượng
- Dự trù khoảng: ~244 triệu
✅ TỔNG KẾT CHI PHÍ
Hạng mục | Giá trị (triệu VNĐ) |
---|---|
Móng + kết cấu | 360 |
Tường xây + tô trát | 110 |
Mái – trần – sân thượng | 68 |
Điện – nước | 33 |
Thiết bị vệ sinh | 18 |
Hoàn thiện cửa – sơn – sàn | 165 |
Nhân công trọn gói | 390 |
Sân – cổng – lan can | 35 |
Dự phòng, nâng cấp | 244 |
TỔNG CỘNG | 1.530 triệu đồng |
Bạn có thể yêu cầu thêm:
- File Excel bảng vật tư theo sheet (thô, hoàn thiện, thiết bị…)
- Mặt bằng 2D / phối cảnh 3D sơ bộ
- Gợi ý bố trí công năng thực tế theo phong thủy – tối ưu diện tích
👉 Nếu bạn muốn, mình sẽ dựng mặt bằng sơ bộ 3 tầng theo yêu cầu. Bạn có muốn không?