Dưới đây là bảng phân tích chi tiết vật tư cho ngôi nhà gác lửng 5x15m (tổng 125m² sàn), dựa trên các thông số bạn đã cung cấp:
🏗️ THÔNG SỐ CƠ BẢN
- Diện tích trệt: 75m²
- Gác lửng: 50m²
- Tổng sàn xây dựng: 125m²
- Tường gạch 15cm, cao 3.6m trệt, 3.0m gác
- Móng đơn, trụ BTCT 200x300mm
- Mái tôn, xà gồ sắt + thép D14 ghép mái
1. 🧱 GẠCH – XI MĂNG – CÁT – ĐÁ
1.1. Gạch xây (tường 15cm, 2 mặt tô)
- Chu vi nhà: khoảng 2*(5+15) = 40m
- Diện tích tường trệt: 40m × 3.6m = 144m²
- Diện tích tường lửng: 30m × 3.0m = 90m²
- Tổng: 234m² tường
- Hệ số gạch 15cm: ~120 viên/m²
- 👉 Tổng gạch: 234 × 120 = ~28.000 viên
1.2. Xi măng
Mục đích |
Khối lượng ước tính |
Số bao (50kg) |
Móng + cột + dầm + sàn |
~11 m³ bê tông |
~110–120 bao |
Tô tường (2 mặt) |
~1.5–1.8 tấn |
~70 bao |
Ốp lát, vữa xây |
~2–2.5 tấn |
~100 bao |
👉 Tổng cộng |
— |
~300–320 bao |
1.3. Cát
Loại |
Khối lượng ước tính |
Cát bê tông |
~12–15 m³ |
Cát xây tô |
~25–30 m³ |
👉 Tổng cát |
~40–45 m³ |
1.4. Đá
Loại |
Khối lượng ước tính |
Đá 1×2 (bê tông) |
~30–35 m³ |
Đá 4×6 (móng) |
~5–6 m³ |
👉 Tổng đá |
~35–40 m³ |
2. 🧱 THÉP
2.1. Thép móng
- Vỉ móng D12a150, móng đơn ~20m²
- Số lượng: ~90–100 kg/m³ BTCT × ~5m³ = ~500 kg
- Thép đai, liên kết D8: ~100 kg
- 👉 Tổng thép móng: ~600 kg
2.2. Thép cột (trụ 200x300mm, D18)
- Chiều cao cột: ~3.6m trệt + 3.0m lửng
- Số trụ: khoảng 10
- Mỗi trụ ~6 cây D18 × 6.6m
- 👉 Thép cột: ~800 kg
2.3. Thép dầm, sàn
- Dầm chính: D18
- Dầm phụ + sàn: D10–D12
- 👉 Thép dầm + sàn: ~1.000 kg
2.4. Thép mái (D14)
- Xà gồ sắt + thép D14 đan
- Diện tích mái: ~85m²
- 👉 Thép mái: ~350–400 kg
✅ Tổng thép các loại:
~2.800–3.000 kg (≈ 2.8 – 3 tấn)
3. 🚰 ỐNG NƯỚC + THIẾT BỊ
3.1. Ống PPR (nước lạnh)
Loại ống |
Số lượng (ước tính) |
Mục đích |
Ø21 (D21) |
~40m |
Lavabo, bồn cầu, máy giặt |
Ø27 (D27) |
~20m |
Đường trục, bồn nước |
Co, T, cút |
~30 cái |
Phân nhánh + chuyển góc |
👉 Tổng |
~60m ống + 30 phụ kiện |
|
3.2. Ống thoát PVC
Loại ống |
Số lượng (ước tính) |
Mục đích |
Ø60 – Ø90 |
~40m |
Thoát sàn, lavabo, máy giặt |
Ø114 |
~10m |
Ống chính xuống hố ga |
Co, tê, cút |
~25–30 cái |
Nối các điểm |
4. ⚡ ĐIỆN + PHỤ KIỆN
Vật tư |
Số lượng (ước tính) |
Ghi chú |
Dây điện Cadivi 1.5mm |
200m |
Chiếu sáng, ổ cắm nhẹ |
Dây 2.5mm |
150m |
Ổ cắm thường, máy bơm |
Dây 4.0–6.0mm |
40m |
Bếp điện, máy lạnh, nước nóng |
Ống luồn (PVC cứng) |
150m |
Luồn âm tường trần |
Công tắc đơn/đôi |
~15 cái |
Phòng, đèn |
Ổ cắm 2 chấu |
~10 cái |
Mỗi phòng 2–3 cái |
Ổ cắm 3 chấu, chống sét |
~2–3 cái |
Máy lạnh, tủ lạnh |
CB tổng + nhánh |
~1 CB tổng, 6 CB nhánh |
|
5. 🧼 HOÀN THIỆN (cơ bản)
Hạng mục |
Số lượng ước tính |
Ghi chú |
Gạch lát nền |
~125m² |
Gạch 60×60, nhà và WC |
Gạch ốp WC |
~50m² |
Cao 1.6–2.0m |
Trần thạch cao |
~50m² |
Gác lửng + trang trí trệt |
Sơn nước |
~400m² tường |
2 lớp lót + 2 lớp phủ |
Thiết bị vệ sinh |
2 bộ |
Bồn cầu, lavabo, sen |
Cửa nhôm kính |
~35m² mặt đứng |
Cửa đi, sổ, vách ngăn |
📌 TỔNG KẾT
Vật tư chính |
Số lượng ước tính |
Gạch xây |
~28.000 viên |
Xi măng |
~300–320 bao |
Cát |
~40–45 m³ |
Đá |
~35–40 m³ |
Thép các loại |
~2.8–3.0 tấn |
Ống nước + co cút |
~100m + 50 phụ kiện |
Dây điện + phụ kiện |
~400m + 25 ổ/công tắc |
Gạch lát + ốp |
~175m² |
Sơn |
~400m² |
Nếu bạn cần mình xuất bảng này ra file Excel có công thức, hoặc cần tách riêng từng khu vực để bóc tách (móng riêng, mái riêng, từng phòng…), mình có thể tiếp tục hỗ trợ. Bạn có muốn xuất file không?
Dưới đây là bảng phân tích chi tiết vật tư xây dựng nhà gác lửng 5x15m (trệt 75m², lửng 50m²), kèm đơn giá thị trường năm 2025 (tham khảo tại khu vực TP.HCM – Bình Dương – Đồng Nai):
🧱 I. VẬT LIỆU XÂY THÔ
Vật tư |
Đơn vị |
Số lượng ước tính |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
Gạch ống 4 lỗ (tường 15cm) |
viên |
28.000 |
1.100 |
30.800.000 |
Xi măng (PCB40) |
bao (50kg) |
320 |
120.000 |
38.400.000 |
Cát xây tô |
m³ |
30 |
280.000 |
8.400.000 |
Cát bê tông |
m³ |
15 |
330.000 |
4.950.000 |
Đá 1×2 |
m³ |
35 |
380.000 |
13.300.000 |
Thép D12 (vỉ móng) |
kg |
500 |
17.000 |
8.500.000 |
Thép D18 (trụ, giằng) |
kg |
1.000 |
17.500 |
17.500.000 |
Thép D14 (mái) |
kg |
400 |
17.000 |
6.800.000 |
Thép đai D8/D10 |
kg |
800 |
16.000 |
12.800.000 |
Cốt pha, đà giáo (thuê/lắp) |
m² |
200 |
120.000 |
24.000.000 |
👉 Tổng chi phí phần thô (vật tư): ~165.450.000 VNĐ
🚰 II. HỆ THỐNG NƯỚC
Vật tư |
Đơn vị |
Số lượng |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
Ống PPR D21 |
mét |
40 |
18.000 |
720.000 |
Ống PPR D27 |
mét |
20 |
25.000 |
500.000 |
Co, tê, cút PPR |
cái |
30 |
12.000 |
360.000 |
Ống PVC D60–D90 |
mét |
40 |
20.000 |
800.000 |
Ống PVC D114 |
mét |
10 |
35.000 |
350.000 |
Co, tê, cút PVC |
cái |
30 |
8.000 |
240.000 |
👉 Tổng chi phí hệ thống nước: ~2.970.000 VNĐ
⚡ III. HỆ THỐNG ĐIỆN
Vật tư |
Đơn vị |
Số lượng |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
Dây điện Cadivi 1.5mm |
mét |
200 |
4.500 |
900.000 |
Dây điện Cadivi 2.5mm |
mét |
150 |
6.500 |
975.000 |
Dây điện Cadivi 6.0mm |
mét |
40 |
15.000 |
600.000 |
Ống luồn dây PVC |
mét |
150 |
3.000 |
450.000 |
Công tắc đơn/đôi |
cái |
15 |
25.000 |
375.000 |
Ổ cắm 2–3 chấu |
cái |
12 |
35.000 |
420.000 |
CB tổng + nhánh |
bộ |
1 tổng + 6 nhánh |
500.000/bộ |
3.000.000 |
👉 Tổng chi phí điện: ~6.720.000 VNĐ
🧼 IV. HOÀN THIỆN CƠ BẢN
Vật tư |
Đơn vị |
Số lượng |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
Gạch lát nền 60×60 |
m² |
125 |
140.000 |
17.500.000 |
Gạch ốp tường WC |
m² |
50 |
140.000 |
7.000.000 |
Trần thạch cao |
m² |
50 |
170.000 |
8.500.000 |
Sơn nước nội – ngoại |
m² |
400 |
45.000 |
18.000.000 |
Bộ thiết bị vệ sinh |
bộ |
2 |
3.000.000 |
6.000.000 |
Cửa nhôm kính |
m² |
35 |
1.500.000 |
52.500.000 |
👉 Tổng chi phí hoàn thiện: ~109.500.000 VNĐ
💵 TỔNG HỢP TOÀN BỘ CHI PHÍ VẬT TƯ
Hạng mục |
Thành tiền (VNĐ) |
Phần thô |
400.000.000 |
Hệ thống nước |
2.970.000 |
Hệ thống điện |
6.720.000 |
Phần hoàn thiện |
109.500.000 |
👉 Tổng vật tư |
~519.190.000 VNĐ |
👷 NHÂN CÔNG
- Đơn giá nhân công: 1.300.000đ/m²
- Tổng diện tích sàn: 125m²
- 👉 Chi phí nhân công: 162.500.000 VNĐ
🧾 TỔNG CHI PHÍ DỰ TOÁN
Hạng mục |
Chi phí |
Vật tư xây dựng |
~519.190.000 |
Nhân công |
162.500.000 |
Tổng cộng |
~681.690.000VNĐ |
✅ Chi phí trên chưa bao gồm nội thất rời (tủ, giường, bếp, rèm), không tính móng yếu hoặc khu vực vùng trũng.
Bạn có muốn mình: