Dưới đây là bảng tính chi tiết vật tư phần thô và hoàn thiện cho nhà cấp 4 diện tích 5m x 15m = 75m², gồm:
- 2 phòng ngủ,
- 1 WC,
- tường 15cm (tường 220)
- mái tôn, móng đơn,
- Thiết kế phổ thông theo tiêu chuẩn nông thôn hoặc vùng ven đô.
✅ THÔNG TIN DỰ ÁN
- Diện tích xây dựng: 5m × 15m = 75m²
- Tường 220mm (15cm): chắc chắn hơn, tiêu âm tốt hơn
- Công năng:
- 1 phòng khách
- 2 phòng ngủ
- 1 bếp
- 1 WC
🧱 1. PHẦN THÔ – KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ
🔩 Sắt, Thép
Hạng mục |
Khối lượng (kg) |
Móng, dầm, cột |
~2.200 kg |
Dự phòng hao hụt (5%) |
~110 kg |
Tổng cộng |
~2.300 – 2.400 kg (~2.4 tấn) |
Thép φ10, φ12, φ16 dùng chủ yếu. Móng đơn, mái nhẹ nên dùng ít thép hơn nhà mái BTCT.
🧱 Gạch xây (tường 220)
Diện tích tường |
Số lượng gạch |
~90 – 100m² |
~110 – 120 viên/m² |
Tổng cộng |
~11.000 – 12.000 viên |
⚒ Xi măng (bao 50kg)
Hạng mục |
Số lượng |
Bê tông móng, giằng, cột |
70 bao |
Xây + tô tường |
90 bao |
Tổng cộng |
~160 bao PCB40 |
🪨 Cát, Đá
Loại |
Khối lượng |
Cát vàng đổ bê tông |
8 m³ |
Cát xây tô |
14 m³ |
Đá 1×2 |
10 m³ |
Đá 4×6 (lót móng) |
3 m³ |
🚰 Ống nước PPR + Phụ kiện
Loại ống |
Chiều dài |
Phụ kiện đi kèm |
D27 |
30m |
10 co, 4 T |
D34 |
15m |
6 co, 2 T |
D42 |
8m |
3 co |
D60 |
5m |
2 co |
D90 |
3m |
2 co |
D114 |
2m |
1 Y |
Tổng phụ kiện |
— |
~30 co, T, Y, van, nối |
⚡ Dây điện Cadivi & Ống luồn
Loại dây |
Dài (m) |
Công dụng |
1.5 mm² |
120m |
Chiếu sáng |
2.5 mm² |
160m |
Ổ cắm |
4.0 mm² |
40m |
Bếp, nước nóng |
6.0 mm² |
30m |
Tổng điện |
Ống luồn Ø20 – Ø25 |
200m |
Luồn âm |
Hộp điện, co nối |
40 – 50 cái |
2 PN, 1 WC, khách |
🏗️ Mái nhà
Hạng mục |
Khối lượng |
Xà gồ thép hộp 50×100 |
~90m |
Tôn lạnh 5 sóng dày 0.45mm |
~85 – 90m² |
Đinh vít, keo silicone |
250 vít, 2 tuýp |
🎨 2. PHẦN HOÀN THIỆN
🧱 Gạch lát nền & ốp tường
Hạng mục |
Số lượng |
Gạch lát nền 60×60 |
75m² |
Gạch ốp WC 30×60 |
30m² |
Gạch chống trơn WC |
4m² |
Keo chà ron |
10 – 12kg |
🚽 Thiết bị vệ sinh (Inax)
Thiết bị |
Số lượng |
Bồn cầu Inax 2 khối |
1 cái |
Lavabo + vòi |
1 bộ |
Vòi sen nóng lạnh |
1 bộ |
Gương, móc, xà phòng |
1 bộ phụ kiện |
Tổng bộ WC |
~6 – 8 triệu đồng |
💡 Thiết bị điện Panasonic
Hạng mục |
Số lượng |
Công tắc đơn |
6 cái |
Ổ cắm đôi |
10 cái |
Ổ tivi/internet |
1 cái |
Đèn LED âm trần |
12 cái |
Đèn tube + cầu thang |
4 cái |
Tổng bộ điện |
~6 – 9 triệu đồng |
🚪 Cửa nhôm kính Xingfa
Hạng mục |
Kích thước |
Số lượng |
Cửa chính |
2 cánh 2.4m |
1 bộ |
Cửa phòng ngủ |
0.9m x 2.1m |
2 bộ |
Cửa WC |
Nhôm kính mờ |
1 bộ |
Cửa sổ 2 cánh |
1.2m x 1.2m |
2 bộ |
Tổng chi phí cửa |
— |
~30 – 35 triệu VND |
🪵 Trần thạch cao
Khu vực |
Diện tích |
Loại trần |
Phòng khách + bếp |
~25m² |
Thạch cao giật cấp |
2 phòng ngủ |
~25m² |
Trần phẳng |
WC |
~3m² |
Chống ẩm |
Tổng cộng |
~53m² |
15 – 20 triệu |
💰 3. DỰ TOÁN TỔNG VẬT TƯ
Hạng mục |
Dự toán chi phí |
Phần thô |
130 – 150 triệu |
Phần hoàn thiện |
100 – 130 triệu |
Tổng vật tư |
~230 – 280 triệu VND (chưa nhân công) |
📌 GHI CHÚ
- Chi phí nhân công thường 1 – 1.2 triệu/m² = ~75 – 90 triệu
- Tổng chi phí xây nhà cấp 4 hoàn chỉnh: 320 – 380 triệu VND
- Các con số mang tính ước lượng, có thể thay đổi tùy vị trí địa phương và vật liệu lựa chọn (thường, khá, cao cấp)
📥 Bạn muốn mẫu Excel chi tiết để tự điều chỉnh diện tích, chọn vật liệu, và tự động tính tổng chi phí? Mình có thể gửi ngay nếu bạn cần!